Bảng chỉ số thai nhi giúp các mẹ theo dõi tình trạng phát triển của em bé. Ảnh: Internet.
Dưới đây là một số kí hiệu phổ biến mẹ thường hay thấy:
GA (Gestational age): Tuổi thai tính từ những ngày đầu tiên của kỳ kinh cuối.
GSD (Gestational Sac Diameter): Đường kính túi thai, được đo vào những ngày đầu tiên khi bé chưa hoàn thiện hết những cơ quan trên cơ thể.
BPD (Biparietal diameter): Đường kính lưỡng đỉnh, là đường kính lớn nhất ở vòng đầu của bé.
FL (Femur length): Chiều dài của xương đùi.
EFW (estimated fetal weight): Khối lượng ước đoán của thai nhi.
CRL (Crown rump length): Chiều dài đầu - mông. Do bé thường xuyên cuộn người lại khi nằm trong bụng mẹ nên rất khó để bác sĩ đo được chiều dài từ đầu đến chân. Chỉ có những tuần cuối của thai kỳ mẹ mới có thể biết được chiều dài đầu - chân của bé.
HC (Head circumference): Chu vi vòng đầu.
AC (Abdominal circumference): Chu vi vòng bụng của bé.
EFW (Estimated fetal Weight): Cân nặng của thai nhi.
AFI (Amniotic fluid index): Chỉ số nước ối của mẹ.
OFD (Occipital frontal diameter): Đường kính xương chẩm
BD: Khoảng cách giữa hai mắt của bé.
CER: Đường kính tiểu não.
THD: Đường kính ngực.
HUM: Chiều dài xương cánh tay.
ULNA: Chiều dài xương khuỷu tay.
Tibia: Chiều dài xương ống chân.
Radius: Chiều dài xương quay.
EDD (Estimated date of delivery): Ngày dự kiến sinh.
Những chỉ số trên đều có kết quả tương ứng với từng tuần thai, nếu có gì bất thường các bác sĩ sẽ lập tức báo để mẹ có thể điều chỉnh. Với mỗi mẹ bầu, thông thường kết quả không quá trùng khớp nhưng sẽ nằm trong chỉ số cho phép, như vậy là mẹ bầu có thể hoàn toàn yên tâm là thai nhi khỏe mạnh. Việc nắm rõ các chỉ số trên cùng ý nghĩa của nó sẽ giúp các bà bầu chủ động hơn khi đi khám thai.
Tổng hợp