Phụ huynh nói: "Tôi lo khi nhiều em tôn sùng IELTS, bỏ bê STEM, Ngoại ngữ chỉ là công cụ, không phải đích đến của giáo dục"

(lamchame.vn) - Cần nhìn nhận rõ: Ngoại ngữ chỉ là công cụ, không phải đích đến cuối cùng của giáo dục.

Ảnh minh hoạ

Chuyên môn – “xương sống” của giáo dục hiện đại

Trong các lĩnh vực cốt lõi như Toán học, Vật lý, Hóa học – nền tảng của STEM (Science, Technology, Engineering, and Mathematics), Việt Nam từng ghi dấu ấn ở bậc phổ thông với thành tích nổi bật tại các kỳ thi quốc tế. Năm 2024, 7 đoàn học sinh Việt Nam tham dự các kỳ thi Olympic khu vực và quốc tế đã giành 12 huy chương vàng, 15 huy chương bạc, 10 huy chương đồng, tăng 4 huy chương vàng so với năm 2023. Tuy nhiên, khi bước vào giáo dục đại học và sau đại học, chất lượng đào tạo lại cho thấy sự chững lại.

Nguyên nhân đến từ nhiều yếu tố: chương trình học lạc hậu, thiếu cơ hội thực hành, hệ sinh thái khoa học – công nghệ yếu, và sự kết nối lỏng lẻo giữa đại học và doanh nghiệp. Theo đánh giá của Bộ Giáo dục và Đào tạo, tài chính là một trong những điểm nghẽn lớn nhất trong phát triển giáo dục đại học, ảnh hưởng đến việc nâng cấp cơ sở vật chất và nghiên cứu khoa học.

Thêm vào đó, xu hướng học sinh THPT giảm chọn tổ hợp Khoa học Tự nhiên để chuyển sang Khoa học Xã hội càng làm trầm trọng thêm sự thiếu hụt nhân lực chất lượng cao trong các ngành kỹ thuật, công nghệ.

Nhìn sang châu Á: Thành công không đến từ ngoại ngữ

Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan – những nền kinh tế hàng đầu châu Á – không nổi tiếng về khả năng sử dụng tiếng Anh. Tuy nhiên, họ vẫn vươn lên mạnh mẽ nhờ đầu tư bài bản vào giáo dục chuyên ngành, nghiên cứu khoa học, và phát triển công nghệ.

Hàn Quốc, chẳng hạn, đã xây dựng các trung tâm nghiên cứu liên kết chặt chẽ với các tập đoàn như Samsung hay LG, tạo ra hệ sinh thái đổi mới sáng tạo bền vững.

Họ không xây dựng quốc gia trên nền tảng của ngoại ngữ, mà trên nền móng vững chắc của chuyên môn sâu, kỹ năng thực hành và tư duy đổi mới.

Vai trò của truyền thông và xã hội

Một biểu hiện rõ ràng của sự lệch hướng là việc xã hội hóa quá mức danh xưng như “thần đồng ngoại ngữ”. Truyền thông thường tung hô khả năng nói được nhiều thứ tiếng của một học sinh, nhưng hiếm khi đặt câu hỏi: Em ấy có năng lực gì về khoa học, công nghệ, hay kỹ năng giải quyết vấn đề thực tế không? Chính điều này phản ánh một vấn đề sâu xa: giáo dục đang bị cuốn vào vòng xoáy hình thức, thay vì theo đuổi giá trị cốt lõi.

Truyền thông cần chịu trách nhiệm định hướng xã hội, thay vì chạy theo các câu chuyện giật gân. Thay vì tôn vinh “thần đồng ngoại ngữ”, các chương trình truyền hình và báo chí có thể quảng bá hình ảnh những học sinh, sinh viên đạt giải trong các cuộc thi khoa học, sáng tạo công nghệ, hoặc những nhà khoa học trẻ truyền cảm hứng.

Sự khác biệt trong hệ thống giáo dục

Ở Việt Nam, giáo dục tiểu học đến trung học được đầu tư khá tốt, học sinh học chăm chỉ, thi cử nghiêm túc. Tuy nhiên, đến bậc đại học và sau đại học – nơi cung cấp “cần câu cơm” thực sự – lại bộc lộ nhiều bất cập: chương trình lạc hậu, thiếu thực hành, yếu trong nghiên cứu và đổi mới.

Ngược lại, ở các nước phát triển như Mỹ hay Đức, giáo dục phổ thông có thể không quá nổi bật, nhưng từ đại học trở đi, sinh viên được đào tạo để trở thành nhà nghiên cứu, chuyên gia, kỹ sư thực thụ với đầy đủ kỹ năng và tư duy phản biện.

Kỹ năng mềm – mảnh ghép còn thiếu

Ngoài ngoại ngữ và chuyên môn, giáo dục hiện đại không thể bỏ qua kỹ năng mềm. Tư duy phản biện, làm việc nhóm, và khả năng thích nghi với thay đổi là những yếu tố quan trọng giúp sinh viên cạnh tranh trong thị trường lao động toàn cầu.

Tuy nhiên, chương trình giáo dục Việt Nam hiện nay vẫn tập trung chủ yếu vào truyền đạt kiến thức lý thuyết, ít chú trọng đến việc rèn luyện các kỹ năng này.

Theo báo cáo của Navigos Group năm 2022, 57% nhà tuyển dụng gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nhân sự có kỹ năng quan hệ công chúng (PR) đáp ứng yêu cầu, cho thấy sự thiếu hụt kỹ năng mềm trong nhiều lĩnh vực.

Cần một chiến lược giáo dục cân bằng và thực chất

Không ai phủ nhận tầm quan trọng của ngoại ngữ trong thời đại toàn cầu. Nhưng nếu chỉ chăm chăm chạy theo tiếng Anh mà lơ là chuyên môn và kỹ năng mềm, Việt Nam sẽ không thể “hóa rồng hóa phượng” như khát vọng lâu nay. Chìa khóa nằm ở một chiến lược giáo dục cân bằng, với các giải pháp cụ thể:

Cải cách chương trình giáo dục đại học : Cập nhật chương trình học theo chuẩn quốc tế, tăng cường thực hành và nghiên cứu. Các trường đại học có thể hợp tác với doanh nghiệp để xây dựng phòng thí nghiệm hiện đại hoặc triển khai các dự án thực tế cho sinh viên.

Đầu tư vào hệ sinh thái khoa học – công nghệ : Thành lập các trung tâm nghiên cứu liên ngành, kết nối đại học với doanh nghiệp để tạo cơ hội thực tập và việc làm cho sinh viên.

Định hướng nghề nghiệp sớm : Tích hợp các chương trình tư vấn nghề nghiệp từ bậc THPT, giúp học sinh hiểu rõ giá trị của các ngành STEM và lựa chọn tổ hợp môn phù hợp.

Phát triển kỹ năng mềm : Đưa các môn học về tư duy phản biện, làm việc nhóm, và quản lý thời gian vào chương trình chính khóa. Các trường có thể tổ chức các khóa học ngắn hạn hoặc hoạt động ngoại khóa để rèn luyện kỹ năng này.

Định hướng truyền thông : Khuyến khích báo chí, truyền hình quảng bá hình ảnh các nhà khoa học, kỹ sư, và sinh viên sáng tạo, thay vì tập trung vào các danh xưng hình thức.

Kết luận, để xây dựng một nền giáo dục bền vững, Việt Nam cần kết hợp hài hòa giữa công cụ (ngoại ngữ), nội lực (chuyên môn), và kỹ năng mềm, đồng thời đầu tư mạnh mẽ vào cải tổ giáo dục bậc cao và phát triển hệ sinh thái khoa học – công nghệ. Chỉ khi đó, khát vọng trở thành một quốc gia phát triển mới có thể trở thành hiện thực.

Theo Minh Châu

MỚI NHẤT

ĐỌC NHIỀU