Việc chọn cho con những từ vựng như thế nào để phù hợp với độ tuổi cùng là một bài toán nan giải, khi có quá nhiều chủ đề từ vựng và các con thì không thể học những từ hay chủ đề quá khó. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh lớp 1 để phụ huynh có thể học, chơi và luyện cùng các con tại nhà nhé!
1. Cụm từ vựng về màu sắc
Màu sắc là một trong những chủ đề dễ và được các con quan tâm nhất vì màu sắc có ở khắp mọi nơi. Để giúp bé học về cụm từ vựng màu sắc, cha mẹ có thể chỉ vào những vật bất kì xung quanh để hướng dẫn bé.
Nguồn: Pinterest |
Hãy cùng xem những màu sắc phổ biến và dễ nhớ sau đây nhé:
– Red: màu đỏ
– Blue: màu xanh nước biển
– Green: xanh lá cây
– Yellow: vàng
– Orange: màu da cam
– Black : màu đen
– White: màu trắng
– Purple: màu tím
– Pink: màu hồng
Trẻ sẽ nhớ từ vựng nhất khi có hình ảnh minh họa, và thẻ học (flashcard) là một trong những phương pháp hữu hiệu.
2. Cụm từ vựng tiếng Anh lớp 1 về hoa quả
Hoa quả là một chủ đề khác mà các em nhỏ vô cùng quan tâm bởi sự gần gũi thân thuộc.
Nguồn: Pinterest |
Cha mẹ hãy cùng tham khảo những từ vựng về chủ đề hoa quả dưới đây cho các bé nhé:
– Watermelon: dưa hấu
– Guava: ổi
– Peach: đào
– Grapes: nho
– Strawberry: dâu tây
– Apple: táo
– Pear: lê
– Avocado: bơ
– Mango: xoài
– Pineapple: dứa
– Papaya: đu đủ
– Lemon: chanh
– Coconut: dừa
– Banana: chuổi
– Tangerine: quýt
– Cherry: anh đào
– Jackfruit: quả mít
– Durian: sầu riêng
Cha mẹ nên tìm các flashcard vừa có hình ảnh và vừa có chữ như dưới đây bởi các con đã vào lớp 1 và bắt đầu học viết, như vậy sẽ giúp con nhớ được mặt chữ, và cách viết của các từ.
3. Cụm từ vựng tiếng Anh lớp 1 về gia đình
Gia đình cũng là cụm từ vựng khá gần gũi mà cha mẹ có dạy và rèn luyện cho bé mỗi ngày khi bé giao tiếp với các thành viên trong gia đình.
Nguồn: Pinterest |
Các từ vựng về các thành viên trong gia đình mà các con nên biết:
– Father/Dad: bố
– Mother/Mom: mẹ
– Younger brother: em trai
– Older/Elder brother: anh trai
– Younger sister: em gái
– Older/Elder sister: chị gái
– Twin brother/sister: anh/chị em sinh đôi
– Baby: em bé
– Grandfather: ông
– Grandmother: bà
– Cousin: anh em họ
– Uncle: chú/bác/cậu
– Aunt/Aunty: cô/dì/mợ/thím
– Parents: bố mẹ
– Son: con trai
– Daughter: con gái
– Great grandfather: cụ ông
– Great grandmother: cụ bà
Khi dạy bé về từ vựng, phụ huynh cũng không nên bắt ép con học theo khuôn mẫu mà cần tạo một sân chơi thú vị, nhiều hình ảnh, màu sắc. Có như vậy, các con mới có thể nhớ được từ vựng lâu hơn.
Theo Sohuutritue.net.vn
Gửi bình luận
(0) Bình luận
Xếp theo: Thời gian Số người thíchBài viết chưa có bình luận nào.